Khối CPU 1280 I/O max.
- Bộ nhớ chương trình: 30K steps
- Vùng nhớ dữ liệu (DM): 64K words
- Ngôn ngữ lập trình: Ladder diagrams; FC (sequential function charts); ST (structured text); Mnemonics
- Tốc độ xử ly: Lệnh cơ bản: 0.02 μs min.; Lệnh cao cấp: 0.04 μs min.
- Cổng truyền thông: Trang bị sẵn Peripheral và RS232C
- Chức năng thời gian thực (Clock)
- I/O Area: 5,120: CIO 000000 to CIO 031915 (320 words from CIO 0000 to CIO0319)
- Link Area: 3,200 (200 words): CIO 10000 to CIO 119915 (words CIO 1000 to CIO1199)
- CS1 CPU Bus Area: 6,400 (400 words): CIO 150000 to CIO 189915 (words CIO 1500 to CIO1899)
- Special I/O Unit Area: 15,360 (960 words): CIO 200000 to CIO 295915 (words CIO 2000 to CIO 2959)
- Inner Board Area: 1,600 (100 words): CIO 190000 to CIO 199915 (words CIO 1900 to CIO1999)
- SYSMAC BUS Area: 800 (50 words): CIO 300000 to CIO 304915 (words CIO 3000 to CIO3049)
- I/O Terminal Area: 512 (32 words): CIO 310000 to CIO 313115 (words CIO 3100 to CIO3131)
- DeviceNet/PROFIBUS-DP Area: 1,600 (100 words):Outputs: CIO005000 to CIO009915 (words CIO0050 to CIO0099)
- PC Link Area: 64 bits (4 words): CIO027400 to CIO025015 (words CIO0247 to CIO0250)
- Internal I/O Area: 4,800 (300 words): CIO 120000 to CIO 149915 (words CIO 1200 to CIO 1499)
- Work Area: 8,192 bits (512 words): W00000 to W51115 (words W000 to W511)
- Holding Area: 8,192 bits (512 words): H00000 to H51115 (words H000 to H511)
- Auxiliary Area: Read only: 7,168 bits (448 words): A00000 to A44715 (words A000 to A447); Read/write: 8,192 bits (512 words): A44800 to A95915 (words A448 to A959)
- Temporary Area: 16 bits (TR00 to TR15)
- Timer Area: 4,096: T0000 to T4095 (used for timers only)
- Counter Area: 4,096: C0000 to C4095 (used for counters only)
- DM Area: 32 kWords: D00000 to D32767
- EM Area: 32 kWords per bank, 13 banks max.: E0_00000 to EC_32767 max.
- Data Registers: DR0 to DR15
- Index Registers: IR0 to IR15
- Task Flag Area: 32 (TK0000 to TK0031)
- Trace Memory: 4,000 words
- File Memory: EM file memory: Part of EM Area can be converted to file memory (MS-DOS format); CompactFlash Memory Cards
Liên kết
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Khởi động mềm tại Yên Bái
Khởi động mềm tại Phú Thọ
Khởi động mềm tại Quảng Ninh
Khởi động mềm tại Ninh Bình
Khởi động mềm tại Lạng Sơn
Khởi động mềm tại Hải Dương
SẢN PHẨM NỔI BẬT
Biến tần Coreken H330-4T22G/30PB vào 3P 380V ra 3P 380V 22kw
Biến tần Coreken H330-4T18.5G/22PB vào 3P 380V ra 3P 380V 18.5kw
Biến tần Coreken H330-4T15G/18.5PB vào 3P 380V ra 3P 380V 15kw
Biến tần Coreken H330-4T11G/15PB vào 3P 380V ra 3P 380V 11kw
Biến tần Coreken H330-4T7.5G/11PB vào 3P 380V ra 3P 380V 7.5kw
Biến tần Coreken H330-4T5.5G/7.5PB vào 3P 380V ra 3P 380V 5.5kw
Biến tần Coreken H330-4T4G/5.5PB vào 3P 380V ra 3P 380V 4kw
Biến tần Coreken H330-4T2.2G/4PB vào 3P 380V ra 3P 380V 2.2kw